Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự bị
[dự bị]
|
to prepare.
To prepare for one's journey
A pre-university class
kept in reserve; reserve
A reserve football-player
on probation
A party member on probation
Từ điển Việt - Việt
dự bị
|
động từ
(từ cũ) chuẩn bị
dự bị lên đường
tính từ
chưa được công nhận là thành viên chính thức
đảng viên dự bị; lớp dự bị đại học
có sẵn để bổ sung khi cần
cầu thủ dự bị; dự bị lương thực